hăng hắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăng hắc+
- xem hắc (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăng hắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hăng hắc":
hang hốc hăng hắc hoang hoác hoăng hoắc hỏng hóc hồng hộc hùng hục hừng hực - Những từ có chứa "hăng hắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pep fiery impetuosity impetuousness fieriness acridity dashing con brio enthuse pecker more...
Lượt xem: 644